Có 2 kết quả:

射頻識別 shè pín shí bié ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ射频识别 shè pín shí bié ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radio-frequency identification (RFID)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radio-frequency identification (RFID)

Bình luận 0