Có 2 kết quả:
射頻識別 shè pín shí bié ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ • 射频识别 shè pín shí bié ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ
shè pín shí bié ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radio-frequency identification (RFID)
Bình luận 0
shè pín shí bié ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radio-frequency identification (RFID)
Bình luận 0